🔍
Search:
DÒNG DÒNG
🌟
DÒNG DÒNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Phó từ
-
1
줄마다 모두.
1
HÀNG HÀNG, DÒNG DÒNG:
Tất cả mọi hàng.
-
2
여러 줄로.
2
MỘT CÁCH LŨ LƯỢT, MỘT CÁCH NỐI ĐUÔI NHAU:
Thành nhiều hàng.
-
3
줄지어 계속.
3
MỘT CÁCH NỐI TIẾP NHAU, MỘT CÁCH THI NHAU, MỘT CÁCH LŨ LƯỢT:
Xếp thành hàng một cách liên tục.
-
☆☆☆
Động từ
-
1
물체가 일정한 점이나 선을 중심으로 원을 그리면서 움직이다.
1
QUAY, XOAY:
Vật thể di chuyển vẽ thành hình tròn với tâm là điểm hay đường nhất định.
-
2
일정한 범위 안에서 차례로 거쳐 가며 전해지다.
2
XOAY VÒNG, LUÂN CHUYỂN:
Lần lượt đi qua và được chuyển trong phạm vi nhất định.
-
3
기계나 기관의 기능이 제대로 작동하다.
3
VẬN HÀNH, HOẠT ĐỘNG:
Chức năng của máy móc hay cơ quan làm việc bình thường.
-
4
돈이나 물자 등이 유통되다.
4
XOAY VÒNG, QUAY VÒNG:
Tiền tệ hay hàng hoá được lưu thông.
-
5
기억이나 생각 등이 얼른 떠오르지 않다.
5
LÒNG VÒNG, LUẨN QUẨN:
Trí nhớ hay suy nghĩ không xuất hiện nhanh.
-
6
정신을 차릴 수 없을 만큼 눈이나 머리 등이 어지러워지다.
6
QUAY CHONG CHÓNG:
Đầu hay mắt bị choáng váng tới mức không thể định thần được.
-
7
(속된 말로) 정신에 이상이 생기다.
7
HÂM, HẤP, DỞ:
(cách nói thông tục) Tinh thần có vấn đề khác thường.
-
8
어떤 기운이나 빛이 겉으로 나타나다.
8
THỂ HIỆN, CHO THẤY:
Khí sắc hay sắc thái nào đó bộc lộ ra bên ngoài.
-
9
눈물이나 침 등이 생기다.
9
DÒNG DÒNG:
Chảy nước mắt hay nước bọt.
-
10
술이나 약의 기운이 몸속에 퍼지다.
10
LAN TRUYỀN, LAN TOẢ:
Hiệu lực của thuốc hay rượu lan toả trong cơ thể.
-
11
소문이나 전염병 등이 어떤 지역에 퍼지다.
11
LAN TRUYỀN, LÂY LAN:
Tin đồn hay bệnh truyền nhiễm lan ra khu vực nào đó.
-
12
방향을 바꾸다.
12
QUAY, RẼ:
Thay đổi phương hướng.
-
13
생각이나 태도를 바꾸다.
13
XOAY CHUYỂN, CHUYỂN SANG:
Thay đổi suy nghĩ hay thái độ.
-
14
근무지나 직책 등을 옮겨 다니다.
14
LUÂN CHUYỂN:
Chuyển chỗ làm hay chức vụ.
-
15
무엇을 중심으로 원을 그리면서 움직이다.
15
XOAY QUANH:
Di chuyển theo hình tròn với tâm là cái gì đó. .
-
16
어떤 장소의 가장자리를 따라 움직이다.
16
VÒNG QUANH:
Di chuyển theo bờ rìa của nơi nào đó.
-
17
가까운 길을 두고 멀리 둘러서 가다.
17
ĐI VÒNG, VÒNG VÈO:
Không đi đường gần mà lại đi đường xa.
-
18
어떤 곳을 거쳐 지나가다.
18
VÒNG QUA, GHÉ QUA:
Đi qua nơi nào đó.
-
19
길을 끼고 방향을 바꾸다.
19
QUAY ĐẦU:
Rẽ vào đường và đổi phương hướng.
-
20
일정한 범위 안을 왔다 갔다 하다.
20
VÒNG VÈO, VÒNG VÒNG:
Đi đi lại lại trong phạm vi nhất định.
-
21
볼일로 이곳저곳을 다니다.
21
LÒNG VÒNG:
Đi chỗ này chỗ kia vì công việc.
-
22
차례차례 다니다.
22
ĐI THEO VÒNG:
Đi theo thứ tự.